Phân tích trong ngữ liệu (corpus), thấy có 11 tính từ chỉ màu sắc phổ biến (green, red, blue, yellow, white, black, orange, purple, brown, grey,pink) với tần suất xuất hiện thấp nhất thuộc về tính từ “pink” (16/760.000) và cao nhất là tính từ “green” (121/760.000).

Từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh thường nằm ở mức độ A1 (sơ cấp) theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Rất dễ nhớ và dễ sử dụng, thậm chí đối với người học sơ cấp.

Giới thiệu về Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR)

Trong các tính từ chỉ màu sắc thì từ “green” có tần suất sử dụng nhiều nhất nhưng không phải để chỉ màu sắc đơn thuần mà còn mang nghĩa “environment-friendly”, “eco-friendly”, “nature-friendly” hoặc “environmentally friendly” (thân thiện với môi trường) hoặc “relating to the protection of environment” (liên quan tới bảo vệ môi trường). Những từ này ở mức độ B2 (cao trung cấp).

ĐÁNH GIÁ DANH SÁCH TỪ VỰNG DỰA TRÊN PHÂN TÍCH NGỮ LIỆU HỌC THUẬT

Để miêu tả một chiến dịch, một vấn đề, một giải pháp hay chính sách thân thiện với môi trường, người học có thể viết như sau:

  • a “green” campaign
  • a “green” issue
  • a “green” solution
  • a “green” policy

Tuy nhiên, để cho câu văn chính xác, trang trọng và đơn nghĩa thì học viên nên dùng những từ “environment-friendly”, “eco-friendly”, “nature-friendly”, hoặc “environmentally friendly” để thay thế cho “green”.