Trong bài viết này, thầy trình bày vắn tắt về từ vựng theo góc nhìn ngữ liệu (corpus) và ứng dụng danh từ cốt lõi breakthrough trong bài thi IELTS, cụ thể là IELTS Writing.

Danh từ breakthrough được từ điển Cambridge Advanced Learner’s Dictionary định nghĩa là “an important discovery or event that helps to improve a situation or provide an answer to a problem” (khám phá quan trọng hoặc sự kiện giúp cả thiện tình hình hoặc đưa ra câu trả lời cho vấn đề).

Trong tiếng Việt, từ này có thể hiểu là sự đột phá.

Thực tế, từ điển Cambridge thuần ngôn ngữ nên định nghĩa chưa hẳn đầy đủ. Sự đột phá đúng bản chất ngôn từ phải là khám phá quan trọng và giải quyết vấn đề một cách triệt để, toàn diện và hiệu quả hơn nhiều so với cách làm cũ.

Trong sách Từ vựng Anh ngữ Ứng dụng©, danh từ breakthrough xuất hiện ở trang 120.

The technique is described as a BREAKTHROUGH in the field of telemedicine.

Đây là từ tính kết nối cao trong tiếng Anh, và thường xuyên được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học công nghệ.

  • technological breakthrough (đột phá công nghệ)
  • medical breakthrough (đột phá y khoa)
  • scientific breakthrough (đột phá khoa học)

Danh từ breakthrough la danh từ cốt lõi trong ngữ liệu bài thi IELTS và nằm trên cùng trường ngữ nghĩa (semantic field) với danh từ solution (trang 100) và suggestion (trang 103). Đây cũng là 2 từ phổ biến trong văn bản học thuật và được nhắc đến trong sách Từ vựng Anh ngữ Ứng dụng©.

Tìm hiểu thông tin sách:

cách làm ielts reading dùng từ vựng anh ngữ ứng dụng 1

Học viên ngôn ngữ Anh và luyện thi IELTS sẽ thường xuyên sử dụng những từ này khi thảo luận về các vấn đề mang tính học thuật theo gợi ý như sau:

Thanks to breakthroughs in aerospace engineering, humans can land on Mars in the near future.
The potential of quantum algorithms expects to bring major breakthroughs in applied mathematics and its applications.